Tamipool Injection Bột pha tiêm Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamipool injection bột pha tiêm

binex co., ltd. - ascorbic acid, vitamin a, ergocalciferol, thiamin hcl, riboflavine 5 phosphate sodium, pyridoxine hcl, nicotinamide, dexpanthenol, dl-alpha tocopherol acetate, biotin, folic acid, cyanocobalamine - bột pha tiêm - --

Berocca Performance Tropical Viên nén sủi bọt Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance tropical viên nén sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 (thiamin hydrochlorid) ; vitamin b2 (riboflavin) ; vitamin b6 (pyridoxin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (pantothenic); vitamin b8 (biotin) ; vitamin b9 (folic acid) - viên nén sủi bọt - 15,00 mg;15,00 mg;10,00 mg;0,01 mg; 50 mg; 23 mg; 0,15 mg; 0,20 mg; 500 mg

Bicimax Viên nén sủi bọt Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bicimax viên nén sủi bọt

công ty tnhh ld stada-việt nam. - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b2 (riboflavin natri phosphat) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (calci pantothenat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b8 (biotin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin c (acid ascorbic) ; calci carbonat ; magnesi hydroxyd - viên nén sủi bọt - 15mg; 15mg; 50mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 100mg; 100mg

Rutin Vitamin C - HT Viên nén bao đường Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin vitamin c - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - acid ascorbic ; rutin - viên nén bao đường - 50 mg; 50 mg

Viên ngậm Vitamin C Viên nén ngậm Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm vitamin c viên nén ngậm

công ty cổ phần dược phẩm hải phòng - acid ascorbic - viên nén ngậm - 10 mg

Vitamin C 250 mg Viên nén dài bao phim Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 mg viên nén dài bao phim

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin c - viên nén dài bao phim - 250 mg

Strepsils Orange with Vitamin C Viên ngậm Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils orange with vitamin c viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - 2,4-dichlorobenzyl alcohol ; amylmetacresol ; acid ascorbic ; natri ascorbat - viên ngậm - 1,2mg; 0,6mg; 100mg; 33,52mg; 75mg

Vitamin C 250 Viên nang cứng (màu xanh - hồng) Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 viên nang cứng (màu xanh - hồng)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid ascorbic - viên nang cứng (màu xanh - hồng) - 250mg

Vitamin C 250 Viên nén bao phim (màu cam) Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250 viên nén bao phim (màu cam)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid ascorbic 250mg - viên nén bao phim (màu cam) - 250mg

Vitamin C 250mg Viên nang cứng (nâu-vàng cam) Wietnam - wietnamski - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c 250mg viên nang cứng (nâu-vàng cam)

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - acid ascorbic - viên nang cứng (nâu-vàng cam) - 250mg